Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cánh quân


[cánh quân]
Wing, arm
Tấn công cánh quân bên trái
To attack the left wing.



Wing
Tấn công cánh quân bên trái To attack the left wing

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.